Chap nhan thanh toan
Siêu thị điện máy Bình Minh - Điện máy của mọi nhà
Hotline
SIÊU THI MÁY HÀN
DANH MỤC SẢN PHẨM
Share |
Que hàn cường độ cao NIHONWELD N-18

Que hàn cường độ cao NIHONWELD N-18

Que hàn cường độ cao NIHONWELD N-18
Thông số kỹ thuật

Model: N-18
Đường kính que hàn: 2.5mm, 3.2mm, 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm
Chiều dài que:  350mm, 400mm và 450mm
Hãng sản xuất: Nihonweld                
Xuất xứ: Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết

I. APPLICATIONS:

All positions welding of 50 kgf/mm2 high tensile strength steels for ships, steel frames, bridges and pressure vessels.

II. DESCRIPTIONS:

N-18 is an iron powder low hydrogen type electrode containing a large amount of iron powder in coating flux to give higher deposition rates. Deposited metal gives excellent mechanical properties, crack resistance and X-ray quality. It has good weldabilities such as smooth and stable arc, easy slag removal, low spatters, and nice bead appearance

III. NOTES ON USAGE:

·         N-18 stick electrodes require a “drag” to 1/16” max. arc length to obtain the desired mechanical properties and weld quality. An arc length of 1/8” or longer may result in porosity and serious deterioration of impact properties.

·         Take the backstep method or strike the arc on a small steel plate prepared for this particular purpose to prevent blowholes at the arc starting.

·         Polarity….Use DC+ whenever possible, with 5/32” and smaller sizes. Use AC with the larger sizes for the best operating characteristics (min. O.C.V. 70 Volts), but DC+ can also be used.

·         Downhand… On the first pass, or whenever it is desirable to reduce admixture with abase metal of poor weldability, use low currents. On succeeding passes, use currents that provides best operating characteristics. Drag tip electrode lightly or hold as short an arc as possible, 1/16” max. when optimum impacts and x-ray quality are required. Do not use a long arc at any time because this type of electrode relies principally on molten slag for shielding. Stringer beads or small weave passes are preferred to wide weave passes. Layers should be kept as thin as possible (3/16” max.) for best properties. When starting a new electrode, strike the arc ahead of the crater, move back into the crater, and then proceed in the normal direction. Use higher currents on AC than DC. Govern travel speed by the desired bead size.

·         Vertical…Weld vertical-up with 5/32” and smaller sizes. Use a triangular weave for heavy single-pass welds. For multipass welds, first deposit a stringer bead using a slight weave. Deposit additional layers with a side-to-side weave, hesitating at the sides long enough to fuse out any small slag pockets and to minimize undercut.

·         Do not use a whip technique or take the electrode out of the molten pool. Travel slow enough to maintain the shelf without causing metal to spill. Use currents in the low to middle portion of the range, depending on joint design and plate thickness.

·         Overhead…Use 5/32” and smaller electrodes. Deposit stringer beads using a slight circular motion in the crater. Motions should be slow and deliberate. Move fast enough to avoid spilling weld metal, but do not be alarmed of some slags spills. Use currents in the lower portion of the range.


IV. TYPICAL CHEMICAL COMPOSITION OF DEPOSITED METAL (%):

V. TYPICAL MECHANICAL PROPERTIES OF DEPOSITED METAL:

 

Yield Point

N/mm2 (ksi)

Tensile Strength

N/mm2 (ksi)

Elongation

%

Impact Value

°C, J (°F, Ft-Lbs)

510 (74)

590 (86)

29

-29°, 160 (-20°, 118)

VI. TYPICAL DIFFUSIBLE HYDROGEN OF WELD METAL:

The test was conducted in accordance with JIS Z 3113 by Glycerine Replacement Method.

 

Dia. Ø (mm)

Current

(170 amp.)

Re-drying

Condition

Diffusible Hydrogen

Mean Value

(cc./100g)

4.0

AC

350ºC x 0.5 HR.

3.0

VII. WELDING POSITIONS: ALL POSITION-EXCEPT VERTICAL DOWN

VIII. SIZES & RECOMMENDED CURRENT RANGE: AC or DC (+)

 

Diameter, mm

Length, mm

2.5

350

3.2

450

4.0

450

5.0

450

6.0

450

Current,

A

F

70-100

100-140

150-200

190-240

250-320

V, OH

60-90

80-120

120-160

140-180

-

 APPROVALS: ABS, BV, DNV, LR

Sản phẩm khác
Que hàn cường độ cao NIHONWELD N-9018M, Que hàn Cường độ cao NIHONWELD N-9018M Philippines, Bảng giá Que hàn Cường độ cao NIHONWELD N-9018M Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết
Que hàn cường độ cao NIHONWELD N-9018G, Que hàn Cường độ cao NIHONWELD N-9018G Philippines, Bảng giá Que hàn Cường độ cao NIHONWELD N-9018G Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết
Que hàn cường độ cao NIHONWELD N-8018-G, Que hàn Cường độ cao NIHONWELD N-8018-G Philippines, Bảng giá Que hàn Cường độ cao NIHONWELD N-8018-G Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết
Que hàn Cường độ cao NIHONWELD N-7024, Que hàn Cường độ cao NIHONWELD N-7024 Philippines, Bảng giá Que hàn Cường độ cao NIHONWELD N-7024 Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết
Que hàn cường độ cao NIHONWELD N-7016, Que hàn Cường độ cao NIHONWELD N-7016 Philippines, Bảng giá Que hàn Cường độ cao NIHONWELD N-7016 Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết
Que hàn cường độ cao NIHONWELD N-7014, Que hàn Cường độ cao NIHONWELD N-7014 Philippines, Bảng giá Que hàn Cường độ cao NIHONWELD N-7014 Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết
Que hàn Inox Nihonweld NSS-316, Que hàn Inox Nihonweld NSS-316 Philippines, Bảng giá Que hàn Inox Nihonweld NSS-316 Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết
Que hàn Inox Nihonweld NSS-316L, Que hàn Inox Nihonweld NSS-316L Philippines, Bảng giá Que hàn Inox Nihonweld NSS-316L Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết
Que hàn Inox Nihonweld NSS-309L, Que hàn Inox Nihonweld NSS-309L Philippines, Bảng giá Que hàn Inox Nihonweld NSS-309L Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết
Que hàn Inox Nihonweld NSS-308L, Que hàn Inox Nihonweld NSS-308L Philippines, Bảng giá Que hàn Inox Nihonweld NSS-308L Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết
Que hàn Inox Nihonweld NSS-308, Que hàn Inox Nihonweld NSS-308 Philippines, Bảng giá Que hàn Inox Nihonweld NSS-308 Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết
Que hàn thép carbon Nihonweld N-6027, Que hàn thép Carbon Nihonweld N-6027 Philippines, Bảng giá Que hàn thép Carbon Nihonweld N-6027 Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết
Que hàn thép carbon Nihonweld N-6022, Que hàn thép Carbon Nihonweld N-6022 Philippines, Bảng giá Que hàn thép Carbon Nihonweld N-6022 Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết
Que hàn thép carbon Nihonweld N-101, Que hàn thép Carbon Nihonweld N-101 Philippines, Bảng giá Que hàn thép Carbon Nihonweld N-101 Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết
Que hàn thép carbon Nihonweld N-6012, Que hàn thép Carbon Nihonweld N-6012 Philippines, Bảng giá Que hàn thép Carbon Nihonweld N-6012 Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết
Que hàn thép carbon Nihonweld N-6010, Que hàn thép Carbon Nihonweld N-6010 Philippines, Bảng giá Que hàn thép Carbon Nihonweld N-6010 Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết
Que hàn thép carbon Nihonweld N-13, Que hàn thép Carbon Nihonweld N-13 Philippines, Bảng giá Que hàn thép Carbon Nihonweld N-13 Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết
Que hàn thép carbon Nihonweld N-11, Que hàn thép Carbon Nihonweld N-11 Philippines, Bảng giá Que hàn thép Carbon Nihonweld N-11 Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết
Hỗ trợ trực tuyến Hanoi
Mr Nam : 0904 499 667
Chat [Mr Nam: 0904 499 667]
Mr Minh : 0932 225 325
Chat [Mr Minh: 0932 225 325]
Ms Yến : 0962208760
Chat [Ms Yến: 0962208760]
Ms Thư : 0903208068
Chat [Ms Thư: 0903208068]
Ms Minh Anh : 0978884915
Chat [Ms Minh Anh: 0978884915]
Ms Thủy : 0936 476 144
Chat [Ms Thủy: 0936 476 144]
Ms Chi : 0912378084
Chat [Ms Chi: 0912378084]
Hỗ trợ trực tuyến HCM
Mr Bình : 0988 764 055
Chat [Mr Bình: 0988 764 055]
Ms Thu Hà : 0904 829 667
Chat [Ms Thu Hà: 0904 829 667]
Ms Hương : 0964 934 177
Chat [Ms Hương: 0964 934 177]
Giỏ hàng của bạn
Đối tác
Hotline
Trực tuyến: 318
Lượt truy cập: 4751773
Copyright © 2009 - 2024 by Binh Minh.
All right reserved

Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]

============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]

Liên hệ để có giá tốt nhất
Hotlite