Chap nhan thanh toan
Siêu thị điện máy Bình Minh - Điện máy của mọi nhà
Hotline
SIÊU THI MÁY HÀN
DANH MỤC SẢN PHẨM
Share |
Que hàn Cường độ cao NIHONWELD N-7024

Que hàn Cường độ cao NIHONWELD N-7024

Que hàn cường độ cao NIHONWELD N-7024

Thông số kỹ thuật
 
Model: N-7024
Đường kính que hàn:  3.2mm, 4.0mm, 5.0mm
Chiều dài que: 450mm
Hãng sản xuất: Nihonweld                
Xuất xứ: Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết

I. APPLICATIONS:

N-7024 is used in the fabrication of structural steel, girders, beams, tanks and vehicles giving long run out welds for increased productivity compared to conventional rutile electrodes.

Product

Grade

Steel plate and strip

 

Pressure vessel steels

 

 

Structural steels

BS 1449 : Pt.1 : 1991 All grades up to and including

N/mm2 yield strength and 500 N/mm2 tensile strength

BS EN 10028-2 : 1993 All grades to P295GH and steels

161-360, 161-400, 161-430

BS EN 10028-3 : 1993 Grades P275N, P355N

BS EN 10025 : 1993 All grades to S355JO

II. DESCRIPTIONS:

N-7024 is a rutile coated high recovery manual metal arc electrode for the high speed welding of mild and medium tensile steels. The electrode is manufactured using a heavy coating containing a large proportion of iron powder giving a nominal efficiency of 160%. The electrode has a rapid melt-off rate and is suited to high productivity applications.

N-7024 exhibits excellent welding operability with little spatter and trouble free strike and re-strike characteristics. The electrode is suitable for use in the flat position for butt welds and in the gravity and horizontal-vertical positions for fillet welds. The 3.2mm diameter electrode can be used for butt welds in the horizontal position. N-7024 used with the electrode in contact with the workpiece (touch welding) producing a mitre finish bead shape when fillet welding, with excellent weld toe blending. The electrode is manufactured using a non-conductive flux coating enabling welding operations to be performed in confined areas without the risk of side arcing effects. The slag is self lifting in the majority of applications. Suitable for use with both AC (minimum OCV 50V) and DC +)

III. NOTES ON USAGE:

·         Adjust the welding current to keep the proper slag covering, because optimum welding current is subject to the welding process and the surface condition of steel plate.

·         In the case of horizontal fillet welding, keep the optimum speed ratio among 1.0 – 1.5.

·         Dry the electrodes at 70 – 100ºC for 30 – 60 minutes before use, because excessive moisture absorption causes undercut and irregular beads.

IV. TYPICAL CHEMICAL COMPOSITION OF WELD METAL (%):

C

Mn

Si

P

S

0.08

0.72

0.40

0.020

0.010

V. TYPICAL MECHANICAL PROPERTIES OF WELD METAL:

Yield Point

N/mm2(ksi)

Tensile Strength

N/mm2 (ksi)

Elongation

%

Impact Value

°C, J (°F, Ft-Lbs)

505 (73)

560 (81)

27

0°, 70 (32°, 52)


VI.WELDING POSITIONS: HORIZONTAL AND FLAT

VII.SIZES AVAILABLE AND RECOMMENDED CURRENTS: (AC or DC +):

Size

Diameter (mm)

3.2

4.0

5.0

(mm)

Length (mm)

450

450

450

Current Range

130-180

180-220

240-290

 APPROVALS: ABS, BV, DNV, LRSI. APPLICATIONS:

N-7024 is used in the fabrication of structural steel, girders, beams, tanks and vehicles giving long run out welds for increased productivity compared to conventional rutile electrodes.

Product

Grade

Steel plate and strip

 

Pressure vessel steels

 

 

Structural steels

BS 1449 : Pt.1 : 1991 All grades up to and including

N/mm2 yield strength and 500 N/mm2 tensile strength

BS EN 10028-2 : 1993 All grades to P295GH and steels

161-360, 161-400, 161-430

BS EN 10028-3 : 1993 Grades P275N, P355N

BS EN 10025 : 1993 All grades to S355JO

II. DESCRIPTIONS:

N-7024 is a rutile coated high recovery manual metal arc electrode for the high speed welding of mild and medium tensile steels. The electrode is manufactured using a heavy coating containing a large proportion of iron powder giving a nominal efficiency of 160%. The electrode has a rapid melt-off rate and is suited to high productivity applications.

N-7024 exhibits excellent welding operability with little spatter and trouble free strike and re-strike characteristics. The electrode is suitable for use in the flat position for butt welds and in the gravity and horizontal-vertical positions for fillet welds. The 3.2mm diameter electrode can be used for butt welds in the horizontal position. N-7024 used with the electrode in contact with the workpiece (touch welding) producing a mitre finish bead shape when fillet welding, with excellent weld toe blending. The electrode is manufactured using a non-conductive flux coating enabling welding operations to be performed in confined areas without the risk of side arcing effects. The slag is self lifting in the majority of applications. Suitable for use with both AC (minimum OCV 50V) and DC +)

III. NOTES ON USAGE:

·         Adjust the welding current to keep the proper slag covering, because optimum welding current is subject to the welding process and the surface condition of steel plate.

·         In the case of horizontal fillet welding, keep the optimum speed ratio among 1.0 – 1.5.

·         Dry the electrodes at 70 – 100ºC for 30 – 60 minutes before use, because excessive moisture absorption causes undercut and irregular beads.

IV. TYPICAL CHEMICAL COMPOSITION OF WELD METAL (%):

C

Mn

Si

P

S

0.08

0.72

0.40

0.020

0.010

V. TYPICAL MECHANICAL PROPERTIES OF WELD METAL:

Yield Point

N/mm2(ksi)

Tensile Strength

N/mm2 (ksi)

Elongation

%

Impact Value

°C, J (°F, Ft-Lbs)

505 (73)

560 (81)

27

0°, 70 (32°, 52)


VI.WELDING POSITIONS: HORIZONTAL AND FLAT

VII.SIZES AVAILABLE AND RECOMMENDED CURRENTS: (AC or DC +):

Size

Diameter (mm)

3.2

4.0

5.0

(mm)

Length (mm)

450

450

450

Current Range

130-180

180-220

240-290

 APPROVALS: ABS, BV, DNV, LRS

Sản phẩm khác
Que hàn cường độ cao NIHONWELD N-9018M, Que hàn Cường độ cao NIHONWELD N-9018M Philippines, Bảng giá Que hàn Cường độ cao NIHONWELD N-9018M Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết
Que hàn cường độ cao NIHONWELD N-9018G, Que hàn Cường độ cao NIHONWELD N-9018G Philippines, Bảng giá Que hàn Cường độ cao NIHONWELD N-9018G Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết
Que hàn cường độ cao NIHONWELD N-8018-G, Que hàn Cường độ cao NIHONWELD N-8018-G Philippines, Bảng giá Que hàn Cường độ cao NIHONWELD N-8018-G Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết
Que hàn cường độ cao NIHONWELD N-18, Que hàn Cường độ cao NIHONWELD N-18 Philippines, Bảng giá Que hàn Cường độ cao NIHONWELD N-18 Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết
Que hàn cường độ cao NIHONWELD N-7016, Que hàn Cường độ cao NIHONWELD N-7016 Philippines, Bảng giá Que hàn Cường độ cao NIHONWELD N-7016 Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết
Que hàn cường độ cao NIHONWELD N-7014, Que hàn Cường độ cao NIHONWELD N-7014 Philippines, Bảng giá Que hàn Cường độ cao NIHONWELD N-7014 Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết
Que hàn Inox Nihonweld NSS-316, Que hàn Inox Nihonweld NSS-316 Philippines, Bảng giá Que hàn Inox Nihonweld NSS-316 Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết
Que hàn Inox Nihonweld NSS-316L, Que hàn Inox Nihonweld NSS-316L Philippines, Bảng giá Que hàn Inox Nihonweld NSS-316L Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết
Que hàn Inox Nihonweld NSS-309L, Que hàn Inox Nihonweld NSS-309L Philippines, Bảng giá Que hàn Inox Nihonweld NSS-309L Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết
Que hàn Inox Nihonweld NSS-308L, Que hàn Inox Nihonweld NSS-308L Philippines, Bảng giá Que hàn Inox Nihonweld NSS-308L Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết
Que hàn Inox Nihonweld NSS-308, Que hàn Inox Nihonweld NSS-308 Philippines, Bảng giá Que hàn Inox Nihonweld NSS-308 Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết
Que hàn thép carbon Nihonweld N-6027, Que hàn thép Carbon Nihonweld N-6027 Philippines, Bảng giá Que hàn thép Carbon Nihonweld N-6027 Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết
Que hàn thép carbon Nihonweld N-6022, Que hàn thép Carbon Nihonweld N-6022 Philippines, Bảng giá Que hàn thép Carbon Nihonweld N-6022 Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết
Que hàn thép carbon Nihonweld N-101, Que hàn thép Carbon Nihonweld N-101 Philippines, Bảng giá Que hàn thép Carbon Nihonweld N-101 Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết
Que hàn thép carbon Nihonweld N-6012, Que hàn thép Carbon Nihonweld N-6012 Philippines, Bảng giá Que hàn thép Carbon Nihonweld N-6012 Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết
Que hàn thép carbon Nihonweld N-6010, Que hàn thép Carbon Nihonweld N-6010 Philippines, Bảng giá Que hàn thép Carbon Nihonweld N-6010 Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết
Que hàn thép carbon Nihonweld N-13, Que hàn thép Carbon Nihonweld N-13 Philippines, Bảng giá Que hàn thép Carbon Nihonweld N-13 Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết
Que hàn thép carbon Nihonweld N-11, Que hàn thép Carbon Nihonweld N-11 Philippines, Bảng giá Que hàn thép Carbon Nihonweld N-11 Philippines
Giá mới: Liên hệ để biết
Hỗ trợ trực tuyến Hanoi
Mr Nam : 0904 499 667
Chat [Mr Nam: 0904 499 667]
Mr Minh : 0932 225 325
Chat [Mr Minh: 0932 225 325]
Ms Yến : 0962208760
Chat [Ms Yến: 0962208760]
Ms Thư : 0903208068
Chat [Ms Thư: 0903208068]
Ms Minh Anh : 0978884915
Chat [Ms Minh Anh: 0978884915]
Ms Thủy : 0936 476 144
Chat [Ms Thủy: 0936 476 144]
Ms Chi : 0912378084
Chat [Ms Chi: 0912378084]
Hỗ trợ trực tuyến HCM
Mr Bình : 0988 764 055
Chat [Mr Bình: 0988 764 055]
Ms Thu Hà : 0904 829 667
Chat [Ms Thu Hà: 0904 829 667]
Ms Hương : 0964 934 177
Chat [Ms Hương: 0964 934 177]
Giỏ hàng của bạn
Đối tác
Hotline
Trực tuyến: 80
Lượt truy cập: 4750922
Copyright © 2009 - 2024 by Binh Minh.
All right reserved

Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]

============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]

Liên hệ để có giá tốt nhất
Hotlite