Features: |
|
---|---|
Classification: |
AWS A5.29 E81T1-K2C EN ISO 17632-A-T 46 6 1.5Ni P C 1 H5 |
Shielding gas: | CO2 |
Polarity: | DCEP |
dummy | Spool | ||
---|---|---|---|
1.2 | 12.5kg | 15kg | 20kg |
1.4 | - | 15kg | - |
Volume mm | 300W, 110H, 300L |
Typical | Guarantya | |
---|---|---|
C | 0.04 | 0.15 |
Si | 0.38 | 0.80 |
Mn | 1.32 | 0.50-1.75 |
P | 0.010 | 0.030 |
S | 0.008 | 0.030 |
Ni | 1.51 | 1.00-2.00 |
Cr | 0.02 | 0.15 |
Mo | 0.01 | 0.35 |
V | 0.02 | 0.05 |
Note: aSingle values are maximium. |
φ mm | 1F, 1G | 2F | 2G | 3G uphill, 4G |
---|---|---|---|---|
1.2 | 150-300 | 150-300 | 150-280 | 150-250 |
1.4 | 150-400 | 150-350 | 150-300 | 150-250 |
Typical | Guaranty | |
---|---|---|
0.2%YS (MPa) | 550 | 469min. |
TS (MPa) | 620 | 552-689 |
EI on 4d (%) | 27 | 22min. |
IV -60°C (J) | 70 | 27min. |
ABS | 3YSA, 5Y400SA, H5 MG |
---|---|
LR | 5Y40S, H5 |
DNV | ⅤY40MS (H5), NV2-4L, 4-4L |
BV | SA5Y40M H5 |
NK | KSWL3G (C), KSW54Y40G (C), H5 |
GL | 6Y40H5S |
KR | L 3SG (C) H5, 5Y40SG (C) H5 |
CCS | 5Y40SH5 |
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]