Que hàn Thiện Phúc Rutile TP6013
Thông số kỹ thuật
TIÊU CHUẨN AWS: A5.1 : E6013 EN ISO 2560 : EN499 E350
|
ỨNG DỤNG
|
Que hàn nền Rutile, được sử dụng hàn thép thường. Phù hợp cho hàn giáp mối, hàn góc |
TÍNH HÀN |
Que hàn rất dễ hàn, tính hàn ổn định tuyệt vời, phù hợp với mọi vị trí hàn. Dễ tạo hồ quang khi hàn, hồ quang cháy êm và ổn định, không bắn tóe, ít khói, xỉ tự bong, bề mặt mối hàn đẹp. |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA PHÔI THÉP(%) |
|||||||||||
C |
Si |
Mn |
P |
S |
|||||||
0,04-0,12 |
≤ 0,10 |
≤ 0,65 |
£0,03 |
£0,03 |
|||||||
THÀNH PHẦN HÓA HỌC KIM LOẠI CỦA MỐI HÀN (%) |
|||||||||||
|
C |
Si |
Mn |
P |
S |
||||||
Mẫu thử |
0,09 |
0,22 |
0.62 |
0,025 |
0,02 |
||||||
Phạm vi |
<0,12 |
<0,25 |
<0,7 |
£0,03 |
£0,03 |
||||||
TÍNH CHẤT CƠ LÝ KIM LOẠI MỐI HÀN |
|||||||||||
|
Giới hạn chảy Re (N/mm2) |
Độ bền kéo Rm (N/mm2) |
Độ dãn dài A5 (%) |
Độ dai va đập ISO-V(J)-0oC |
|||||||
Mẫu thử |
470 |
510 |
25 |
90 |
|||||||
Phạm vi |
> 305 |
>460 |
≥ 22 |
≥ 47 |
|||||||
VỊ TRÍ HÀN PA, PB, PC, PE, PF |
|||||||||||
ĐĂNG KIỀM BV, VR |
|||||||||||
DÒNG HÀN DC- |
|||||||||||
BAO BÌ Vỏ ngoài vàng, đen |
|||||||||||
ĐÓNG GÓI / DÒNG ĐIỆN |
|||||||||||
Đường kính/ Chiều dài (mm) |
Dòng điện (A) |
Khối lượng gói nhỏ (Kg) |
Khối lượng gói lớn (Kg) |
||||||||
3,25 x 350 |
90 – 150 |
5,0 |
20 |
||||||||
4,00 x 400 |
120 – 190 |
5,0 |
20 |
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]